Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Á_2004 Bảng DHuấn luyện viên: Branko Ivanković
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ebrahim Mirzapour | (1978-09-16)16 tháng 9, 1978 (25 tuổi) | Foolad | |
2 | 3TV | Mehdi Mahdavikia | (1977-07-24)24 tháng 7, 1977 (26 tuổi) | Hamburger SV | |
3 | 2HV | Mehdi Amirabadi | (1979-02-22)22 tháng 2, 1979 (25 tuổi) | Saipa | |
4 | 2HV | Yahya Golmohammadi | (1971-03-16)16 tháng 3, 1971 (33 tuổi) | Persepolis | |
5 | 2HV | Rahman Rezaei | (1975-02-20)20 tháng 2, 1975 (29 tuổi) | Messina | |
6 | 3TV | Javad Nekounam | (1980-09-07)7 tháng 9, 1980 (23 tuổi) | PAS Tehran | |
7 | 3TV | Hamed Kavianpour | (1978-12-01)1 tháng 12, 1978 (25 tuổi) | Persepolis | |
8 | 3TV | Ali Karimi | (1978-11-08)8 tháng 11, 1978 (25 tuổi) | Al-Ahli | |
10 | 4TĐ | Ali Daei (c) | (1969-03-21)21 tháng 3, 1969 (35 tuổi) | Persepolis | |
12 | 1TM | Hassan Roudbarian | (1978-07-06)6 tháng 7, 1978 (26 tuổi) | PAS Tehran | |
13 | 2HV | Hossein Kaebi | (1985-09-23)23 tháng 9, 1985 (18 tuổi) | Foolad | |
14 | 4TĐ | Arash Borhani | (1983-09-14)14 tháng 9, 1983 (20 tuổi) | PAS Tehran | |
15 | 2HV | Ebrahim Taghipour | (1976-09-23)23 tháng 9, 1976 (27 tuổi) | Zob Ahan | |
16 | 4TĐ | Reza Enayati | (1976-09-23)23 tháng 9, 1976 (27 tuổi) | Esteghlal | |
17 | 3TV | Iman Mobali | (1982-11-03)3 tháng 11, 1982 (21 tuổi) | Foolad | |
18 | 2HV | Ali Badavi | (1982-06-20)20 tháng 6, 1982 (22 tuổi) | Foolad | |
19 | 2HV | Jalal Kameli Mofrad | (1981-05-15)15 tháng 5, 1981 (23 tuổi) | Foolad | |
20 | 2HV | Mohammad Nosrati | (1982-01-10)10 tháng 1, 1982 (22 tuổi) | PAS Tehran | |
21 | 1TM | Mehdi Rahmati | (1983-02-02)2 tháng 2, 1983 (21 tuổi) | Fajr Sepasi | |
26 | 3TV | Mohammad Alavi | (1982-01-29)29 tháng 1, 1982 (22 tuổi) | Foolad | |
27 | 2HV | Sattar Zare | (1982-01-28)28 tháng 1, 1982 (22 tuổi) | Bargh Shiraz | |
29 | 3TV | Farzad Majidi | (1977-09-09)9 tháng 9, 1977 (26 tuổi) | Esteghlal |
Huấn luyện viên: Zico
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Seigo Narazaki | (1976-04-15)15 tháng 4, 1976 (28 tuổi) | 44 | Nagoya Grampus Eight |
3 | 2HV | Makoto Tanaka | (1975-08-08)8 tháng 8, 1975 (28 tuổi) | 4 | Jubilo Iwata |
4 | 3TV | Yasuhito Endo | (1980-01-28)28 tháng 1, 1980 (24 tuổi) | 20 | Gamba Osaka |
5 | 2HV | Tsuneyasu Miyamoto (c) | (1977-02-07)7 tháng 2, 1977 (27 tuổi) | 35 | Gamba Osaka |
6 | 3TV | Kōji Nakata | (1979-07-09)9 tháng 7, 1979 (25 tuổi) | 40 | Kashima Antlers |
8 | 3TV | Mitsuo Ogasawara | (1979-04-05)5 tháng 4, 1979 (25 tuổi) | 22 | Kashima Antlers |
10 | 3TV | Shunsuke Nakamura | (1978-06-24)24 tháng 6, 1978 (26 tuổi) | 39 | Reggina Calcio |
11 | 4TĐ | Takayuki Suzuki | (1976-06-05)5 tháng 6, 1976 (28 tuổi) | 34 | Kashima Antlers |
12 | 1TM | Yoichi Doi | (1973-07-25)25 tháng 7, 1973 (30 tuổi) | 1 | F.C. Tokyo |
14 | 3TV | Alessandro dos Santos | (1977-07-20)20 tháng 7, 1977 (26 tuổi) | 35 | Urawa Reds |
15 | 3TV | Takashi Fukunishi | (1976-09-01)1 tháng 9, 1976 (27 tuổi) | 29 | Jubilo Iwata |
16 | 3TV | Toshiya Fujita | (1971-10-04)4 tháng 10, 1971 (32 tuổi) | 19 | Jubilo Iwata |
17 | 2HV | Atsuhiro Miura | (1974-07-24)24 tháng 7, 1974 (29 tuổi) | 21 | Tokyo Verdy 1969 |
18 | 2HV | Naoki Matsuda | (1977-03-14)14 tháng 3, 1977 (27 tuổi) | 36 | Yokohama F. Marinos |
19 | 4TĐ | Masashi Motoyama | (1979-06-20)20 tháng 6, 1979 (25 tuổi) | 11 | Kashima Antlers |
20 | 4TĐ | Keiji Tamada | (1980-04-11)11 tháng 4, 1980 (24 tuổi) | 8 | Kashiwa Reysol |
21 | 2HV | Akira Kaji | (1980-01-13)13 tháng 1, 1980 (24 tuổi) | 10 | F.C. Tokyo |
22 | 2HV | Yuji Nakazawa | (1978-02-25)25 tháng 2, 1978 (26 tuổi) | 20 | Yokohama F. Marinos |
23 | 1TM | Yoshikatsu Kawaguchi | (1975-08-15)15 tháng 8, 1975 (28 tuổi) | 58 | FC Nordsjælland |
24 | 3TV | Norihiro Nishi | (1980-05-09)9 tháng 5, 1980 (24 tuổi) | 2 | Jubilo Iwata |
25 | 2HV | Takayuki Chano | (1976-11-23)23 tháng 11, 1976 (27 tuổi) | 2 | JEF United Ichihara |
26 | 3TV | Takuya Yamada | (1974-08-24)24 tháng 8, 1974 (29 tuổi) | 3 | Tokyo Verdy 1969 |
Huấn luyện viên: Milan Máčala
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
2 | 2HV | Mohammed Rabia Al-Noobi (c) | (1981-05-10)10 tháng 5, 1981 (23 tuổi) | Al-Wahda | |
3 | 3TV | Ayiman Suroor | (1980-04-25)25 tháng 4, 1980 (24 tuổi) | Al-Seeb Club | |
4 | 2HV | Said Suwailim Al Shoon | (1983-08-28)28 tháng 8, 1983 (20 tuổi) | Muscat Club | |
5 | 2HV | Hussain Mustahil | (1980-05-03)3 tháng 5, 1980 (24 tuổi) | Khitan | |
6 | 3TV | Hamdi Hubais | (1984-01-27)27 tháng 1, 1984 (20 tuổi) | Naser | |
8 | 4TĐ | Badar Al-Maimani | (1984-07-16)16 tháng 7, 1984 (20 tuổi) | Al-Riyadh | |
9 | 4TĐ | Hashim Saleh | (1981-10-15)15 tháng 10, 1981 (22 tuổi) | Al-Nasr | |
10 | 3TV | Fawzi Bashir Doorbeen | (1984-05-06)6 tháng 5, 1984 (20 tuổi) | Al-Nasr | |
11 | 4TĐ | Yousuf Shaaban | (1982-11-04)4 tháng 11, 1982 (21 tuổi) | Dhofar Club | |
12 | 3TV | Ahmed Mubarak Al Mahaijri | (1985-02-23)23 tháng 2, 1985 (19 tuổi) | Al-Wahda | |
14 | 3TV | Mohamed Hamed | (1982-12-02)2 tháng 12, 1982 (21 tuổi) | Al Oruba Sur | |
16 | 3TV | Mohammed Mubarek | (1984-07-19)19 tháng 7, 1984 (19 tuổi) | Oman Club | |
17 | 2HV | Hassan Yousuf Mudhafar Al Gheilani | (1980-06-26)26 tháng 6, 1980 (24 tuổi) | Al Oruba Sur | |
18 | 3TV | Sultan Al Touqi | (1984-01-02)2 tháng 1, 1984 (20 tuổi) | Muscat Club | |
19 | 2HV | Nabil Ashoor | (1982-04-07)7 tháng 4, 1982 (22 tuổi) | Al-Nasr | |
20 | 4TĐ | Amad Al Hosni | (1984-07-18)18 tháng 7, 1984 (19 tuổi) | Al-Riyadh | |
21 | 3TV | Ahmed Hadid Al Mukhaini | (1984-07-18)18 tháng 7, 1984 (19 tuổi) | Talia Club | |
22 | 1TM | Badar Jumaa | (1981-12-06)6 tháng 12, 1981 (22 tuổi) | Dhofar Club | |
23 | 2HV | Badar Al Mahruqy | (1979-12-12)12 tháng 12, 1979 (24 tuổi) | Muscat Club | |
24 | 1TM | Ali Talib | (1984-11-14)14 tháng 11, 1984 (19 tuổi) | Sur Club | |
25 | 2HV | Khalifa Ayil Al-Naufli | (1984-03-01)1 tháng 3, 1984 (20 tuổi) | Al-Riyadh | |
26 | 1TM | Ali Al Habsi | (1981-12-30)30 tháng 12, 1981 (22 tuổi) | FC Lyn Oslo |
Huấn luyện viên: Chatchai Paholpat
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
3 | 2HV | Niweat Siriwong | (1977-07-18)18 tháng 7, 1977 (26 tuổi) | Đông Á Bank | |
4 | 2HV | Peeratat Phoruendee | (1979-03-15)15 tháng 3, 1979 (25 tuổi) | BEC Tero Sasana | |
6 | 2HV | Choketawee Promrut (c) | (1975-03-16)16 tháng 3, 1975 (29 tuổi) | Tampines Rovers FC | |
7 | 2HV | Narongchai Vachiraban | (1981-02-16)16 tháng 2, 1981 (23 tuổi) | BEC Tero Sasana | |
8 | 3TV | Therdsak Chaiman | (1973-09-29)29 tháng 9, 1973 (30 tuổi) | Đông Á Bank | |
12 | 2HV | Nirut Surasiang | (1979-02-20)20 tháng 2, 1979 (25 tuổi) | Bình Định | |
14 | 4TĐ | Sarayuth Chaikamdee | (1981-09-24)24 tháng 9, 1981 (22 tuổi) | Thai Port FC | |
15 | 2HV | Phaitoon Thiabma | (1981-09-13)13 tháng 9, 1981 (22 tuổi) | Osotspa FC | |
16 | 3TV | Sakda Joemdee | (1982-04-07)7 tháng 4, 1982 (22 tuổi) | Đông Á Bank | |
18 | 1TM | Sinthaweechai Hathairattanakool | (1982-03-23)23 tháng 3, 1982 (22 tuổi) | TTM Samut Sakhon | |
19 | 3TV | Datsakorn Thonglao | (1983-12-30)30 tháng 12, 1983 (20 tuổi) | BEC Tero Sasana | |
21 | 3TV | Issawa Singthong | (1980-10-07)7 tháng 10, 1980 (23 tuổi) | Bình Định | |
22 | 1TM | Punuwat Tangunurat | (1980-06-11)11 tháng 6, 1980 (24 tuổi) | Krung Thai Bank FC | |
23 | 4TĐ | Sutee Suksomkit | (1980-06-05)5 tháng 6, 1980 (24 tuổi) | Home United FC | |
24 | 2HV | Jetsada Jitsawad | (1980-04-05)5 tháng 4, 1980 (24 tuổi) | TTM Samut Sakhon | |
25 | 2HV | Tada Keelalay | (1984-04-04)4 tháng 4, 1984 (20 tuổi) | Bangkok Bank FC | |
26 | 2HV | Worachai Surinsirirat | (1973-03-26)26 tháng 3, 1973 (31 tuổi) | BEC Tero Sasana | |
27 | 3TV | Pichitphong Choeichiu | (1982-08-28)28 tháng 8, 1982 (21 tuổi) | Krung Thai Bank FC | |
28 | 2HV | Nattaporn Phanrit | (1982-01-11)11 tháng 1, 1982 (22 tuổi) | TTM Samut Sakhon | |
29 | 4TĐ | Rangsan Viwatchaichok | (1979-01-22)22 tháng 1, 1979 (25 tuổi) | Bangkok Bank FC | |
30 | 2HV | Supachai Komsilp | (1980-02-18)18 tháng 2, 1980 (24 tuổi) | Krung Thai Bank FC |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Á_2004 Bảng DLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Á_2004 http://www.rsssf.com/tables/04asch-ext.html